• Điện thoại(+84.4) 22 42 01 68 - 36 28 58 33
  • Emailcontact@davincipharma.com

Chương 13: Bệnh của hệ xương khớp và mô liên kết (M00-M99)

    CHƯƠNG XIII BỆNH CỦA HỆ CƠ XƯƠNG KHỚP VÀ MÔ LIÊN KẾT (M00-M99)

    CHAPTER XIII Diseases of the musculoskeletal system and connective tissue (M00-M99)

    Bệnh khớp (M00-M25)

    Arthropathies (M00-M25)

    Bệnh khớp nhiễm khuẩn (M00-M03)

    Infections arthropathies (M00-M03)

    1M00 Viêm khớp nhiễm khuẩn sinh mủ – Pyogenic arthritis

    M01* Viêm khớp nhiễm khuẩn trực tiếp sau các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh vật đã được phân loại ở nơi khác – Direct infections of joint in infections and parasitic diseases classified elsewhere.

    M02 Viêm khớp phản ứng – Reactive arthropathies.

    M03* Bệnh khớp sau nhiễm trùng và phản ứng đã phân loại ở nơi khác - Postinfective and reactive arthropathies in diseases classified elsewhere.

    Viêm đa khớp (M05-M14)

    Inflammatory polyarthropathies (M05-M14)

    M05 Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính – Seropositive rheumatoid arthritis.

    M06 Viêm khớp dạng thấp khác – Other rheumatoid arthritis

    M07 Bệnh khớp vẩy nến và bệnh đường ruột – Psoriatic and enteropathic arthropathies.

    M08 Viêm khớp thiếu niên – Juvenile arthritis

    M09 Viêm khớp thiếu niên sau các bệnh đã phân loại ở nơi khác – Juvenile arthritis in diseases classified elsewhere.

    M10 Gút – Gout

    M11 Các bệnh khớp khác do vi tinh thể – Other crystal arthropathies.

    M12 Các bệnh khớp đặc hiệu khác – Other specific arthropathies.

    M13 Các viêm khớp khác – Other arthritis

    M14* Bệnh khớp sau các bệnh đã phân loại ở nơi khác – Arthropathies in other diseases classified elsewhere.

    Bệnh hư khớp (thoái hóa khớp) (M15-M19)

    Arthrosis (M15-M19)

    M15 Thoái hóa đa khớp – Polyarthrosis

    M16 Thoái hóa khớp háng – Coxarthrosis (arthrosis of hip)

    M17 Thoái hóa khớp gối – Gonarthrosis (arthrosis of knee)

    M18 Thoái hóa khớp cổ – bàn ngón tay – Arthrosis of firs carpometacarpal joint

    M19 Thoái hóa khớp khác – Other arthrosis

    Bệnh khác ở khớp (M20-M25)

    Other joint disorders (M20-M25)

    M20 Dị tật mắc phải của ngón tay và ngón chân – Acquired deformities of fingers and toes.

    M21 Dị tật mắc phải khác của chi – Other acquired deformities of limbs

    M22 Bệnh xương bánh chè – Disorders of patella

    M23 Bệnh bên trong khớp gối – Internal derangements of knee

    M24 Các bệnh đặc hiệu khác ở khớp – Other specific joint derangements

    M25 Bệnh khớp khác, không phân loại nơi khác – Other joint disorders, not elsewhere classified.

    Bệnh mô liên kết hệ thống(M30-M36)

    Systemic connective tissue disorders (M30-M36)

    M30 Viêm quanh động mạch hình nút (viêm đa động mạch hình nút) và bệnh liên quan – Polyarteritis nodosa and related conditions.

    M31 Bệnh mạch máu hoại tử khác – Other necrotizing vasculopathies.

    M32 Lupút ban đỏ hệ thống – Systemic lupus erythematosus

    M33 Viêm đa cơ và da – Dermatopolymyositis

    M34 Xơ cứng toàn thể – Systemic sclerosis

    M35 Bệnh hệ thống khác của mô liên kết – Other systemic involvement of related conditions.

    M36 Tổn thương mô liên kết hệ thống do các bệnh đã phân loại ở nơi khác - Systemic disorders of connective tissue in diseases classsified elsewhere.

    Bệnh cột sống (M40-M54)

    Dorsopathies (M40-M54)

    Dị tật cột sống (M40-M43)

    Deforming dorsopathies (M40-M43)

    M40 Gù và ưỡn cột sống – Kyphosis and lordosis.

    M41 Vẹo cột sống – Scoliosis

    M42 Viêm xương sụn cột sống – Spinal osteochondrosis

    M43 Các dị tật khác của cột sống – Other deforming dorsopathies.

    Bệnh thân đốt sống (M45-M49)

    Spondylopathies (M45-M49)

    M45 Bệnh viêm cột sống cứng khớp – Ankylosing spondylitis

    M46 Các bệnh viêm cột sống khác – Other inflammatory spondylopathies

    M47 Thoái hoá cột sống – Spondylosis

    M48 Các bệnh khác của thân đốt sống – Other Spondylopathies

    M49 Các bệnh của đốt sống sau các bệnh đã phân loại ở nơi khác - Spondylopathies in diseases classified elsewhere.

    Bệnh khác của cột sống (M50-M54)

    Other dorsopathies (M50-M54)

    M50 Bệnh đĩa đệm đốt sống cổ – Cervical disc disorders

    M51 các bệnh đĩa đệm gian đốt sống khác – Other intervertebral disc disorders.

    M53 Bệnh của cột sống khác, không phân loại nơi khác – Other dorsopathies, not elsewhere claasified.

    M54 Đau lưng – Dorsalgia.

    Các bệnh lý mô mềm (M60-M79)

    Soft tissue disorders (M60-M79)

    Bệnh của cơ (M60-M63)

    Disorder of muscles (M60-M63)

    M60 Viêm cơ – Myositis

    M61 Canxi hoá và cốt hoá cơ – Calcification and ossification of muscle

    M62 Các rối loạn cơ khác – Other disorders of muscle

    M63 Rối loạn cơ trong các bệnh đã phân loại ở nơi khác – Disorders of muscle in diseases classified elsewhere.

    Rối loạn màng hoạt dịch và gân (M65-M68)

    Disorders of synovium and tendon (M65-M68)

    M65 Viêm màng hoạt dịch và viêm bao gân – Synovitis and tenosynovitis

    M66 Phình vỡ tự nhiên của màng hoạt dịch và gân – Spontaneous rupture of synovium and tendon.

    M67 Các rối loạn khác của màng hoạt dịch và gân – Other disorders of synovium and tendon.

    M68 các rối loạn màng hoạt dịch và gân trong các bệnh đã phân loại ở nơi khác – Disorders of synovium and tendon in diseases classified elsewhere.

    Những bệnh khác của mô mềm (M70-M79)

    Other soft tissue disorders (M70-M79)

    M70 Các rối loạn mô mềm liên quan đến vận động, vận động quá mức và bị đè ép – Soft tissue disorders related to use, overuse and pressure.

    M71 Các bệnh túi thanh mạc khác – Other bursopathies

    M72 Các rối loạn nguyên bào sợi – Fibroblastic disorders

    M73* Các rối loạn mô mềm trong các bệnh đã phân loại ở nơi khác – Soft tissue disorders in diseases classified elsewhere.

    M75 Tổn thương vai – Shoulder lesions

    M76 Bệnh gân-dây chằng ở chi dưới, không kể bàn chân – Enthesopathies of lower limb, excluding foot.

    M77 Các bệnh gân-dây chằng khác – Other enthesopathies

    M79 Bệnh khác của mô mềm, chưa phân loại nơi khác – Other soft tissue disorders, not elsewhere classified.

    Bệnh của xương và sụn (M80-M94)

    Osteopathies and chondropathies (M80-M94)

    Bệnh về mật độ và cấu trúc xương (M80-M85)

    Disorders of bone density and structure (M80-M85)

    M80 Loãng xương có kèm gẫy xương bệnh lý – Osteoporosis with pathological fracture

    M81 Loãng xương không kèm gẫy xương bệnh lý – Osteoporosis without pathological fracture.

    M82 Loãng xương trong các bệnh đã phân loại ở nơi khác – Osteoporosis in diseases classified elsewhere

    M83 Nhuyễn xương người lớn – Adult osteomalacia.

    M84 Rối loạn về tính liên tục của xương – Disorders of continuity of bone

    M85 Rối loạn khác về mật độ và cấu trúc xương – Other disorders of bone  density and structure.

    Bệnh khác của xương (M86-M90)

    Other osteopathies (M86-M90)

    M86 Cốt tuỷ viêm (Viêm xương tuỷ) – Osteomyelitis

    M87 Hoại tử xương – Osteonecrosis

    M88 Bệnh Paget (viêm xương biến dạng) – Paget’ s disease of bone (osteitis deformans)

    M89 Bệnh khác của xương – Other disorders of bone

    M90 Bệnh xương trong các bệnh đã phân loại ở nơi khác – Osteopathies in diseases classified elsewhere.

    Các bệnh sụn (M91-M94)

    Chondropathies (M91-M94)

    M91 Viêm xương sụn vùng háng và khung chậu [r tuổi thiếu niên – Juvenile osteochondrosis of hip and pelvis.

    M92 Viêm xương sụn tuổi thiếu niên khác – Other juvenile osteochondrosis.

    M93 Các bệnh xương-sụn khác – Other osteochondropathies

    M94 Các rối loạn sụn khác – Other disorders of cartilage.

    Các bệnh khác của hệ cơ-xương-khớp và mô liên kết (M95-M99)

    Other disorders of the musculoskeletal system and connective tissue (M95 - M99)

    M95 Các biến dạng mắc phải khác của hệ cơ-xương-khớp và mô liên kết - Other acquired deformities of musculoskeletal system and connective tissue.

    M96 Rối loạn hệ cơ-xương-khớp sau các hoạt động chẩn đoán, chưa phân loại nơi khác – Postprocedural musculoskeletal disorders, not elsewhere classified.

    M99 Các tổn thương sinh-cơ học, không phân loại nơi khác – Biomechanical lesions, not elsewhere classified