• Điện thoại(+84.4) 22 42 01 68 - 36 28 58 33
  • Emailcontact@davincipharma.com

Chương 10: Bệnh hô hấp (J00-J99)

    CHƯƠNG X: BỆNH HỆ HÔ HẤP (J00-J99)

    CHAPTER X: Diseases of the respiratory system (J00-J99)

    Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên cấp tính (J00-J06)

    Acute upper respiratory infections (J00-J06)

    J00 Viêm mũi họng cấp (cảm thường) – Acute nasopharyngitis (common cold).

    J01 Viêm xoang cấp – Acute sinusitis.

    J02 Viêm họng cấp – Acute pharyngitis.

    J03 Viêm amyđan cấp – Acute tonsillitis.

    J04 Viêm thanh quản và khí quản cấp – Acute laryngitis and tracheitis.

    J05 Viêm thanh quản tắc nghẽn (tắc nghẽn thanh quản) và nắp thanh môn cấp tính – Acute obstructive laryngitis (croup) and epiglottitis.

    J06 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp ở nhiều vị trí và vị trí không xác định - Acute upper respiratory infections of multiple and unspecified sites

    Carm cúm và viêm phổi (J10-J18)

    Influenza and pneumonia (J10-J18)

    J10 Cúm do virus cúm được định danh – Influenza due to identified influenza virus.

    J11 Cúm không định danh virus- Influenza, virus not identified.

    J12 Viêm phổi do virus, không phân loại nơi khác – Viral pneumonia, not elsewhere classified.

    J13 Viêm phổi do Streptococcus pneumoniae – Pneumonia due to Streptococcus pneumoniae

    J14 Viêm phổi do Haemophilus influenzae – Pneumonia due to Haemophilus influenzae

    J15 Viêm phổi do vi khuẩn, không phân loại nơi khác – Bacterial pneumonia, not elsewhere classified.

    J16 Viêm phổi do vi sinh vật gây nhiễm khác, không phân loại nơi khác - Pneumonia due to other infections organism, not elsewhere classified.

    J17 Viêm phổi trong các bệnh phân loại nơi khác- Pneumonia in diseases classified elsewhere.

    J18 Viêm phổi, không xác định vi sinh vật – Pneumonia, organism unspecified.

    Nhiễm trùng hô hấp dưới cấp khác (J20-J22)

    Other acute lower respiratory infections (J20-J22)

    J20 Viêm phế quản cấp – Acute bronchitis

    J21 Viêm tiểu phế quản cấp – Acute bronchiolitis

    J22 Nhiễm trùng đường hô hấp dưới cấp không xác định- Unspecified acute lower respiratory infection.

    Bệnh khác của đường hô hấp trên (J30-J39)

    Other diseases of upper respiratory tract (J30-J39)

    J30 Viêm mũi do vận mạch và dị ứng – Vasomotor and allergic rhinitis.

    J31 Viêm mũi, viêm mũi họng và viêm họng mạn – Chronic rhinitis, nasopharyngitis and pharyngitis.

    J32 Viêm xoang mạn – Chronic sinusitis.

    J33 Pôlip mũi – Nasal polyp.

    J34 Bệnh khác của mũi và xoang mũi – Other disorders of nose and nasal sinuses.

    J35 Bệnh mạn tính của amyđan và sùi dạng tuyến – Chronic diseases of tolsils and adenoids.

    J36 áp xe quanh amiđan – Peritonsillar abscess.

    J37 Viêm thanh quản và viêm thanh khí quản mạn – Chronic laryngitis and laryngotracheitis.

    J38 Bệnh dây thanh âm và thanh quản, không phân loại nơi khác – Diseases of vocal cords and larynx, not elsewhere classified.

    J39 Bệnh khác của đường hô hấp trên – Other diseases of upper respiratory tract.

    Bệnh đường hô hấp dưới mạn tính(J40-J47)

    Chronic lower respiratory diseases (J40-J47)

    J40 Viêm phế quản không xác định cấp hoặc mạn tính – Bronchitis, not specified as acute or chronic.

    J41 Viêm phế quản mạn đơn thuần và viêm phế quản mạn nhầy mủ – Simple and mucopurulent chronic bronchitis.

    J42 Viêm phế quản mạn không xác định – Unspecified chronic bronchitis.

    J43 Khí phế thũng – Emphysema.

    J44 Các bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính khác – Other chronic obstructive pulmonary diseases.

    J45 Hen – Asthma

    J46 Cơn hen ác tính – Status asthmaticus.

    J47 Giãn phế quản – Bronchiectasis.

    Bệnh phổi do tác nhân bên ngoài (J60-J70)

    Lung diseases due to external agents (J60-J70)

    J60 Bệnh bụi phổi của công nhân than – Coalworker’s pneumoconiosis

    J61 Bệnh bụi phổi do amian va sợi khoáng khác – Pneumoconiosis due to asbestos and other mineral fibres.

    J62 Bệnh bụi phổi do bụi silic – Pneumoconiosis due to dust containing silica

    J63 Bệnh bụi phổi do bụi vô cơ khác – Pneumoconiosis due to other inorganic dusts

    J64 Bệnh bụi phổi không xác định – Unspecified pneumoconiosis.

    J65 Bệnh bụi phổi kết hợp với lao – Pneumoconiosis associated with tuberculosis.

    J66 Bệnh đường dẫn khí do các bụi hữu cơ đặc biệt khác – Airway diseases due to specific organic dust.

    J67 Viêm phổi nhẹ quá mẫn do bụi hữu cơ – Hypersensitivity pneumonitis due to organic dust.

    J68 Bệnh hô hấp do hít phải các hoá chất, khí, khói và chất bay hơi - Respiratory conditions due to inhalation of chemicals, gases, fumes and vapours.

    J69 Viêm phổi nhẹ do chất rắn và chất dịch – Pneumonitis due to solids and liquids.

    J70 Bệnh hô hấp do các tác nhân bên ngoài khác -Respiratory due to other external agents.

    Bệnh hô hấp khác ảnh hưởng chủ yếu đến mô kẽ (J80-J84)

    Other respiratory diseases principally affecting the interstitium (J80-J84)

    J80 Hội chứng suy hô hấp người lớn – Adult respiratory distress syndrome.

    J81 Phù phổi – Pulmonary oedema.

    J82 Tǎng bạch cầu asi toan ở phổi, không phân loại nơi khác – Pulmonary eosinophilia, not elsewhere classified.

    J84 Bệnh phổi mô kẽ khác – Other interstitial pulmonary diseases.

    Tình trạng nung mủ và hoại tử đường hô hấp dưới (J85-J86)

    Suppurative and necrotic conditions of lower respiratory tract (J85-J86)

    J85 áp xe phổi và trung thất – Abscess of lung and mediastinum.

    J86 Mủ lồng ngực – Pyothorax.

    Bệnh khác của màng phổi (J90-J94)

    Other diseases of pleura (J90-J94)

    J90 Tràn dịch màng phổi, không phân loại nơi khác – Pleural effusion, not elsewhere classified.

    J91 Tràn dịch màng phổi trong các bệnh phân loại nơi khác- Pleural effusion in conditions classified elsewhere.

    J92 Mảng màng phổi – Pleural plaque.

    J93 Tràn khí màng phổi – Pneumothorax

    J94 Bệnh màng phổi khác – Other pleural conditions.

    Bệnh khác của hệ hô hấp (J95-J99)

    Other diseases of the respiratory system (J95-J99)

    J95 Rối loạn hô hấp sau phẫu thuật, không phân loại nơi khác - Postprocedural respiratory disorders, not elsewhere classified.

    J96 Suy hô hấp không phân loại nơi khác – Respiratory failure, not elsewhere classified.

    J98 Các bệnh hô hấp khác – Other respiratory disorders.

    J99 Các bệnh hô hấp trong bệnh phân loại nơi khác- Respiratory disorders in diseases classified elsewhere.