• Điện thoại(+84.4) 22 42 01 68 - 36 28 58 33
  • Emailcontact@davincipharma.com

Chương 3: Bệnh của máy, cơ quan tạo máu và các rối loạn

    CHƯƠNG III: BỆNH CỦA MÁU, CƠ QUAN TẠO MÁU VÀ CÁC RỐI LOẠN

    CHAPTER III: DISEASES OF THE BLOOD AND BLOOD -FORMING ORGANS

    LIÊN QUAN ĐẾN CƠ CHẾ MIỄN DỊCH (d50- d98)

    AND DISORDERS INVOLVING THE IMMUNE MECHANISM (d50- d98)

    Thiếu máu dinh dưỡng (D50-53)

    Nutritional anaemias

    D50 Thiếu máu do thiếu sắt -Iron deficiency anaemia

    D51 Thiếu máu do thiếu vitamin B12 -Vitamine B12 deficiency anaemia

    D52 Thiếu máu do thiếu folate -Folate deficiency anaemia

    D53 Các thiếu máu dinh dưỡng khác -Other nutritional anaemia

    Thiếu máu tan máu (D55-D59)

    -Haemolytic anaemia

    D55 Thiếu máu do rối loạn men -Anaemia due to enzyme disorders

    D56 Bệnh Thalassaemia -Thalassaemia

    D57 Bệnh hồng cầu liềm – Sickle -cell disorders

    D58 Các thiếu máu tan máu di truyền khác -Other hereditary haemolytic anaemias

    D59 Thiếu máu tan máu mắc phải -Acquired haemolytic anaemia

    Bất sản tủy và các thiếu máu khác (D60-D64)

    Aplastic and other anaemias

    D60 Bất sản đơn thuần dòng hồng cầu mắc phải (giảm nguyên hồng cầu) - Acquired pure red cell aplasia (erythroblastopenia)

    D61 Các thiếu máu bất sản khác – Other plastic anaemia

    D62 Thiếu máu sau xuất huyết cấp tính – Acute posthaemorrhagic anaemia

    D63 Thiếu máu trong các bệnh mạn tính ddã được phân loại ở các phần khác - Anaemia in chronic diseases classified elsewhere

    D64 Các thiếu máu khác -Other anaemias

    Các rối loạn đông máu, ban xuất huyết và các tình trạng chẩy máu khác (D65-D69)

    Coagulation defects, purpura and otherhaemorrhagic conditions

    D65 Đông máu nội mạch rải rác (Hội chứng thiếu fibrine) -Disseminate intravascular coagulation (defibrination syndrome)

    D66 Thiếu yếu tố VIII di truyền – Hereditary factor VIII deficiency

    D67 Thiếu yếu tố IX di truyền – Hereditary factor IX deficiency

    D68 Các bất thường đông máu khác – Other coagulation defects

    D69 Ban xuất huyết và các tình trạng xuất huyết khác – Purpura and haemorrhagic conditions

    Bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu (D70-D77)

    Other diseases of blood and blood-forming organs

    D70 Chứng không có bạch cầu hạt – Agranulocytosis

    D71 Rối loạn chức nǎng bạch cầu hạt trung tính – Functional disorders of polymorphonucnear neutrophils

    D72 Các rối loạn khác của bạch cầu – Other disorders of white blood cells

    D73 Bệnh lý lách – Diseases of spleen

    D74 Chứng methemoglobin máu -Methaemoglobinaemia

    D75 Các bệnh máu và cơ quan tạo máu khác -Other diseases of blood and blood forming organs

    D76 Các bệnh liên quan đến tổ chức lympho-liên võng và hệ thống liên võng tổ chức bào – Certain diseases involving lymphoreticular tissue and reticulohistiocystic system

    D77 Rối loạn của máu và cơ quan tạo máu trong các bệnh khác -Other disorders of blood and blood -forming organs in diseases classified elsewhere

    Các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch (D80-D89)

    Certain disorders involving the immune mechanism

    D80 Thiếu hụt miễn dịch do thiếu hụt chủ yếu là kháng thể - Immunodeficiency with predominantly antibody defects

    D81 Suy giảm miễn dịch kết hợp – Combined immunodeficiencies

    D82 Suy giảm miễn dịch liên quan đến các khuyết thiếu chủ yếu khác - Immunodeficiency associated with other major defects

    D83 Suy giảm miễn dịch biến thiên phổ biến -Common variable immunodeficiency

    D84 Các suy giảm miễn dịch khác -Other immunodeficiencies

    D86 Bệnh Sarcoid -Sarcoidosis

    D89 Rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch, chưa phân loại nơi khác - Other disorders involving the immune mechanism NEC