• Điện thoại(+84.4) 22 42 01 68 - 36 28 58 33
  • Emailcontact@davincipharma.com

Chương 4: Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa ( E00-E90 )

    CHƯƠNG IV: BỆNH NỘI TIẾT, DINH DƯỠNG VÀ CHUYỂN HOÁ ( E00-E90 )

    CHAPTER IV: ENDOCRINE, NUTRITIONAL AND METABOLIC DISEASES (E00-E90)

    Bệnh tuyến giáp E00-E07

    Disorders of thyroid gland

    E00 Hội chứng thiếu Iốt bẩm sinh – Congenital iodine deficiencysyndrome

    E01 Rối loạn tuyến giáp do thiếu Iốt và bệnh phối hợp – Iodine deficiency related throid

    E02 Suy giáp do thiếu Iốt chưa biểu hiện lâm sàng -Subclinical iodine deficiency hypothyroidism

    E03 Suy giáp khác -Other hypothyroidism

    E04 Bướu lành tính khác – Other non-toxic goitre

    E05 Nhiễm độc giáp -Thyroxicosis (hyperthyroidism )

    E06 Viêm giáp -Thyroiditis

    E07 Rối loạn khác của tuyến giáp -Other disorders of thyroid

    Đái tháo đường ( E10-E14 )

    Diabetes mellitus

    E10 Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insulin -Insuline dependent diabetes melitus

    E11 Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insulin - Non-insuline dependentdiabetes melitus

    E12 Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng - Malnutrition related diabetes melitus

    E13 Bệnh đái tháo đường xác định khác -Other specified diabetes melitus

    E14 Các thể đái tháo đường không xác định -Unspecified diabetes melitus

    Các rối loạn khác về điều hoà gluco và nội tiết tuyến tụy (E15-E16)

    Other disorders of glucose regulation and pancreatic internal secretion

    E15 Hôn mê hạ đường huyết không do đái tháo đường - Nondiabetic hypoglycaemic coma

    E16 Rối loạn khác của tuyến tụy nội tiết -Other disordersof pancreatic internal secretion

    Rối loạn các tuyến nội tiết khác (E20-E35)

    Disorders of other endocrine glands

    E20 Suy cận giáp trạng -Hypoparathyroidism

    E21 Cường cận giáp và các rối loạn khác của tuyến cận giáp - Hypoparathyroidism and other disorders of parathyroid glands

    E22 Cường tuyến yên -Hyperfunction of pituitary glands

    E23 Suy tuyến yên và các rối loạn khác của tuyến yên - Hypofunctionand  other disorders of pituitary glands

    E24 Hội chứng Cushing – Cushing’s syndrome

    E25 Hội chứng thượng thận sinh dục -Adrenogenital syndrome

    E26 Tǎng aldosterone -Hyperaldosteronism

    E27 Rối loạn khác của thượng thận – Other disorders of adrenal glands

    E28 Rối loạn chức nǎng buồng trứng -Ovarian dysfunction

    E29 Rối loạn chức nǎng tinh hoàn -Testicular dysfunction

    E30 Rối loạn lúc dậy thì, không phân loại ở phần khác -Disorders of puberty

    E31 Rối loạn chức nǎng đa tuyến – Polyglandular dysfunction

    E32 Bệnh tuyến ức -Diseases of thymus

    E34 Rối loạn nội tiết khác -Other endocrine disorders NEC

    E35 Rối loạn nội tiết trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác - Disorders of endocrine glands in diseases classified elsewhere

    Suy dinh dưỡng (E40-E46 )

    Malnutrition

    E40 Kwashiorkor – Kwashiorkor

    E41 Suy dinh dưỡng thể teo -Nutritional marasmus

    E42 Kwashiorkor thể teo -Marasmic kwashiorkor

    E43 Suy dinh dưỡng nặng do thiếu protein-nǎng lượng, không đặc hiệu - Unspecified severe protein-energy malnutrition

    E44 Suy dinh dưỡng vừa và nhẹ do thiếu protein-nǎng lượng – Proteinenergy malnutrition of moderate and mild degree

    E45 Chậm phát triển do sau suy dinh dưỡng do thiếu protein-nǎng lượng - Retarded development following protein energy malnutrition

    E46 Suy dinh dưỡng do thiếu protein – nǎng lượng không đặc hiệu - Unspecified protein- energy malnutrition

    Những bệnh thiếu dinh dưỡng khác ( E50-E64 )

    Other nutritional deficiencies

    E50 Thiếu vitamin A -Vitamine A deficiency

    E51 Thiếu vitamin B1 -Thiamine deficiency

    E52 Thiếu vitamin PP (bệnh Pellagra) -Niacine deficiency

    E53 Thiếu các vitamin nhóm B khác -Deficiency of other B group vitamines

    E54 Thiếu vitamin C - Arscorbic acid deficiency

    E55 Thiếu vitamin D - Vitamine D deficiency

    E56 Thiếu vitamin khác - Other vitamine deficiency

    E58 Thiếu can xi do chế độ ǎn -Dietary calcium deficiency

    E59 Thiếu Sê len do chế độ ǎn -Dietary selenium deficiency

    E60 Thiếu kẽm do chế độ ǎn -Dietary zinc deficiency

    E61 Thiếu các yếu tố dinh dưỡng khác -Deficiency of other nutrient elements

    E63 Thiếu dinh dưỡng khác -Other nutritional deficiency

    E64 Di chứng suy dinh dưỡng và bệnh thiếu dinh dưỡng khác – Sequelae of malnutrition and other nutritional deficiency

    Béo phì và dạng thừa dinh dưỡng khác(E65-E68)

    Obesity and other hyperalimentation

    E65 Béo phì khu trú – Localized adiposity

    E66 Bệnh béo phì -Obesity

    E67 Tifnh trạng thừa dinh dưỡng khác -Other hyperalimentation

    E68 Di chứng của thừa dinh dưỡng – Sequel of malnutrition and other nutritional deficiency

    Rối loạn chuyển hoá (E70-E90 )

    Metabolic disorders

    E70 Rối loạn chuyển hoá acid amin thơm – Disorders of aromatic aminoacid metabolic

    E71 Rối loạn chuyển hoá acid amin chuỗi nhánh và rối loạn chuyển hóa acid béo – Disorders of branched chainaminoacid metabolism and fattyacid metaboliism

    E72 Rối loạn khác của chuyển hoá acid amin -Other disorders of aminoacid metabolism

    E73 Không dung nạp lactose -Lactose intolerance

    E74 Rối loạn khác của chuyển hoá carbonhydrat – Other disorders of carbohydrate

    E75 Rối loạn chuyển hoá sphingolipid và rối loạn tích lũy lipid -Disorders of sphingolipid metabolism and other lipid storage disorder

    E76 Rối loạn chuyển hoá glycosaminoglycan – Disorders of glycosaminoglycan metabolism

    E77 Rối loạn chuyển hoá glycoprotein – Disorders of glycoprotein metabolism

    E78 Rối loạn chuyển hoá lypoprotein và tình trạng tǎng lipid máu khác - Disorders of lypoprotein metabolism and other lipidaemias

    E79 Rối loạn chuyển hoá purine và pyrimidine – Disorders of purine and pyrimidine metabolism

    E80 Rối loạn chuyển hoá porphyrin và bilirubin -Disorders of porphyrin and bilirubin metabolism

    E83 Rối loạn chuyển hoá chất khoáng -Disorders of mineral metabolism

    E84 Xơ nang - Cystis fibrosis

    E85 Thoái hóa dạng bột – Amyloidosis

    E86 Gỉam thể tích – Volume depletion

    E87 Rối loạn cân bằng nước, điện giải và thǎng bằng kiềm toan  - Other disorders of fluid electrolyte and acid- base balance

    E88 Rối loạn chuyển hoá khác -Other metabolic disorders

    E89 Rối loạn nội tiết và chuyển hoá sau điều trị, chưa được phân loại ở phần khác – Postprocedural endocrine and metabolic disorders NEC

    E90 Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác – Nutritional and metabolic disorders in diseases classified elsewhere